Tất Cả Danh Mục

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Pengheng Ép phun: giải pháp tùy chỉnh trọn gói từ ý tưởng đến sản phẩm
Email
Tên
Tên công ty
Lời nhắn
0/1000
WhatsApp⁄WeChat

CÁC TRƯỜNG HỢP THỰC TẾ

Quay lại

Các ống dẫn khí ô tô được sản xuất bằng các giải pháp ép phun tùy chỉnh

Các ống dẫn khí ô tô được sản xuất bằng các giải pháp ép phun tùy chỉnh
Các ống dẫn khí ô tô được sản xuất bằng các giải pháp ép phun tùy chỉnh
Các ống dẫn khí ô tô được sản xuất bằng các giải pháp ép phun tùy chỉnh
Các ống dẫn khí ô tô được sản xuất bằng các giải pháp ép phun tùy chỉnh

Phân tích các điểm khó khăn trong ngành
Các khách hàng trong ngành ép phun đang phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau, cụ thể như sau:
- Tác động của chính sách thương mại: Việc leo thang tranh chấp thương mại Trung-Mỹ, với việc Mỹ áp dụng thuế quan đối với các sản phẩm nhựa của Trung Quốc, đã dẫn đến việc mất đơn hàng đối với các sản phẩm ép nhựa xuất khẩu sang Mỹ, doanh số sản phẩm cao cấp sụt giảm, và khả năng khách hàng Mỹ yêu cầu chia sẻ chi phí thuế quan, gây thu hẹp biên lợi nhuận. Đồng thời, các nguyên liệu hóa chất đầu vào và một số loại nhựa chức năng trong chuỗi sản xuất được nhập khẩu, và chúng có thể phải đối mặt với chi phí tăng do thuế trả đũa, điều này cũng có thể dẫn đến chi phí nhập khẩu các thành phần cốt lõi của máy ép nhựa cao cấp gia tăng.
- Cạnh tranh thị trường khốc liệt: Bao bì mềm, nhựa tái chế, v.v. đang tạo ra các mối đe dọa cạnh tranh đối với các sản phẩm thổi khuôn truyền thống. Ví dụ, việc sử dụng ngày càng nhiều nhựa tái chế đang làm thu hẹp thị trường nhựa nguyên sinh. Ngoài ra, các rào cản thương mại trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương đã giảm, cho phép nhiều đối thủ hơn gia nhập thị trường, gây áp lực lên khách hàng trong việc cạnh tranh về giá cả và thị phần.
- Quy định môi trường nghiêm ngặt: Các chính phủ trên toàn thế giới đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát ô nhiễm nhựa. Ví dụ, quy định của EU về "Bao bì nhựa và Chất thải" yêu cầu bao bì phải có thể tái sử dụng hoặc tái chế. Những nhà sản xuất không đáp ứng các yêu cầu này sẽ phải chịu mức thuế nhựa cao, buộc các doanh nghiệp thổi khuôn phải tăng tỷ lệ sử dụng nhựa tái chế, từ đó làm tăng chi phí sản xuất và độ khó về kỹ thuật.
- Áp lực về đổi mới công nghệ: Khi nhu cầu thị trường đối với chất lượng sản phẩm và tính năng ngày càng tăng, các doanh nghiệp ép phun cần phải thường xuyên cập nhật thiết bị và nâng cao trình độ quy trình, ví dụ như phát triển khuôn chính xác cao và tối ưu hóa quy trình ép phun. Tuy nhiên, việc cập nhật và thay thế công nghệ đồng nghĩa với chi phí đầu tư lớn và thời gian hoàn vốn dài, gây áp lực lớn hơn cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Vấn đề kiểm soát chất lượng: Trong quá trình sản xuất ép phun, có thể xảy ra hiện tượng bám cặn carbon, dẫn đến tỷ lệ phế phẩm tăng mạnh, chi phí bảo trì dừng máy cao và tuổi thọ thiết bị rút ngắn, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất, làm gia tăng chi phí cho doanh nghiệp.
- Nhu cầu khách hàng thay đổi: Khách hàng ngày càng đặt ra những yêu cầu cao hơn đối với sản phẩm, không chỉ đòi hỏi sản phẩm chất lượng cao mà còn yêu cầu tùy chỉnh cá nhân hóa. Đồng thời, khách hàng bị giới hạn ngân sách và nhạy cảm với giá cả, điều này khiến doanh nghiệp phải đáp ứng nhu cầu khách hàng trong khi vẫn kiểm soát chi phí và duy trì biên lợi nhuận.

Giải pháp của chúng tôi
Quy trình ép phun có những ưu điểm đáng kể trong ứng dụng sản xuất, chủ yếu thể hiện ở hiệu suất tạo hình, kiểm soát chi phí và khả năng thích ứng của sản phẩm. Cụ thể như sau:
- Hiệu suất sản xuất cao: Phù hợp với sản xuất số lượng lớn, đặc biệt là các sản phẩm rỗng (như chai nhựa, bồn chứa), có thể sản xuất đồng thời thông qua thiết bị nhiều đầu, cho năng suất đơn loạt lớn và khả năng phản hồi nhanh chóng trước các đơn hàng quy mô lớn.
- Tận dụng vật liệu tuyệt vời: Trong quá trình sản xuất, lượng phế liệu từ các cạnh và góc ít hơn, đồng thời phế liệu phát sinh có thể được nghiền nhỏ và nấu chảy lại để tái sử dụng (tùy theo yêu cầu chất lượng sản phẩm), từ đó giảm hiệu quả lượng lãng phí nguyên vật liệu và kiểm soát chi phí sản xuất.
- Khả năng thích ứng sản phẩm cao: Có thể xử lý nhiều loại vật liệu nhiệt dẻo (như polyethylene, polypropylene, PET, v.v.), có khả năng sản xuất các container nhỏ vài mililit đến các bồn chứa lớn hàng mét khối, đồng thời có thể tùy chỉnh độ dày thành và hình dạng khác nhau bằng cách điều chỉnh quy trình, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất và dược phẩm.
- Chi phí thiết bị và khuôn thấp hơn: So với ép phun và các quy trình khác, chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị thổi nhựa cỡ nhỏ và trung bình thấp hơn, đồng thời cấu trúc khuôn cho các sản phẩm rỗng đơn giản tương đối đơn giản, có chi phí thiết kế và chế tạo ưu việt hơn, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ khi khởi nghiệp.
- Cấu trúc sản phẩm ổn định: Các sản phẩm rỗng sau khi đúc có khả năng kín khí tốt (ví dụ như bồn kín, bình chịu áp lực), độ dày thành sản phẩm có thể điều chỉnh thông qua tối ưu hóa quy trình, từ đó tăng khả năng chống va đập và độ bền của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu về độ bền trong các tình huống cụ thể.

Giới thiệu các trường hợp thành công
Ngành nghề khách hàng: Phụ kiện ống dẫn khí cho xe điện
1. Mô tả yêu cầu: I. Các yêu cầu chức năng chính 1. Phân phối lưu lượng không khí chính xác: Thông qua việc tối ưu hóa cấu trúc như thiết kế vách ngăn bên trong ống dẫn khí, lưu lượng khí tại nhiều cửa thổi bao gồm ống dẫn khí bên trái, ống dẫn khí bên phải và ống dẫn khí trung tâm cần được phân bố đều để tránh tập trung lưu lượng khí tại một cửa thổi duy nhất
Vấn đề giảm độ thoải mái khi lái và khi ngồi trên xe
2. Truyền dẫn môi chất hệ thống: Là bộ phận kết nối chính của hệ thống điều hòa nhiệt độ bơm nhiệt, cần đảm bảo dòng chảy ổn định và quá trình chuyển đổi trạng thái của môi chất lạnh giữa các thành phần như cụm HVAC, mô-đun tích hợp quản lý nhiệt và máy nén điện.
3. Thích ứng thông gió đa kịch bản: đáp ứng nhu cầu sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí trong khoang hành khách, đồng thời thích ứng với các yêu cầu về nhiệt độ ổn định, độ ẩm ổn định và làm sạch không khí tại nhà máy pin. Trong một số trường hợp, cần cung cấp không khí đều 360°.
4. Đảm bảo bảo vệ an toàn: Các ống dẫn khí trong khu vực trạm sạc phải đáp ứng yêu cầu ngăn khói và thoát khói. Lưu lượng hút khói và cấp khí phải tăng lên 1,2 lần so với tiêu chuẩn thông thường. Thời gian chịu lửa của các ống dẫn khí đi qua các khu vực ngăn cháy phải không dưới 2 giờ.

image.png image.png

I. Yêu cầu tuân thủ và thích ứng
1. Tuân thủ chính sách và tiêu chuẩn: Phù hợp với chính sách 'Điểm kép' của Trung Quốc, quy định phát thải carbon của EU và các yêu cầu chứng nhận ISO 19453:2023; tỷ lệ rò rỉ chất làm lạnh của hệ thống điều hòa không khí phải đáp ứng giới hạn quy định theo từng khu vực.
2. Thích ứng Xe và Tình huống: Được thiết kế khác nhau cho hệ thống bơm nhiệt và không dùng bơm nhiệt, các mẫu cao cấp cần hỗ trợ thiết kế ống dẫn khí biến thiên để điều khiển nhiệt độ độc lập theo nhiều vùng; các ống dẫn khí tại nhà máy và khu vực trạm sạc cần tương thích với yêu cầu chịu tải của nhà kết cấu thép và nhu cầu bố trí của các đơn vị phòng cháy chữa cháy.
3. Bảo vệ Môi trường và Tính Bền vững: Vật liệu cần đáp ứng yêu cầu tái chế, đạt tỷ lệ sử dụng vật liệu tái chế trên 30% vào năm 2030 và giảm cường độ năng lượng sản xuất hơn 25%.
Giải pháp Tùy chỉnh của Chúng tôi: Các giải pháp đáp ứng nhu cầu về ống dẫn khí trong xe năng lượng mới
Tập trung vào các yêu cầu cốt lõi về chức năng, kỹ thuật và tuân thủ đối với ống dẫn khí, có thể đạt được tối ưu hóa thông qua ba phương pháp chính: tối ưu hóa lựa chọn vật liệu, đổi mới cấu trúc và quy trình, thiết kế tích hợp thông minh, và quản lý tuân thủ toàn bộ quá trình. Kế hoạch cụ thể như sau.

image.png image.png

Ii. Lựa chọn vật liệu: Phù hợp hiệu suất với yêu cầu nhẹ trọng lượng
Thích ứng theo tình huống chức năng: Đối với các ống dẫn hệ thống bơm nhiệt, ưu tiên sử dụng polypropylene gia cố sợi thủy tinh dài (LGEFP) có khả năng chịu được nhiệt độ cao và thấp (-40℃~120℃), cân bằng giữa độ bền và khả năng chống lão hóa; các ống dẫn thông gió khoang hành khách sử dụng xốp XF ít VOC để giảm mùi nội thất. Nâng cấp nhẹ trọng lượng: Đối với các ống dẫn nặng trọng điểm, áp dụng thiết kế thành mỏng (độ dày thành giảm xuống 1,5mm~2mm), kết hợp với công nghệ đúc thổi tích hợp, giúp giảm trọng lượng từ 20%~30% so với cấu trúc ghép nối truyền thống.
Cấu trúc và Quy trình: Đảm bảo lưu lượng khí và hiệu suất kín khí
Phân phối luồng khí chính xác: Tại điểm phân nhánh ống dẫn khí, các cánh định hướng được thiết kế. Góc và số lượng cánh được tối ưu hóa thông qua mô phỏng CFD (Động lực học chất lỏng tính toán) để đảm bảo độ lệch luồng khí tại mỗi đầu ra nhỏ hơn 5%. Đối với ống dẫn khí làm mát pin, cấu trúc chia dòng dạng tổ ong được áp dụng nhằm đạt được sự phủ đều của chất làm mát.
Tối ưu hóa kín khí và giảm rung động: Các bộ phận nối được thiết kế theo cấu trúc "kép kín khí + khóa đàn hồi". Lớp trong sử dụng vòng đệm kín bằng cao su nitrile, lớp ngoài được cố định bằng cơ chế ép kiểu dây kéo. Lượng rò rỉ khí được kiểm soát dưới 3%. Đối với các ống dẫn khí nối với các nguồn rung động như máy nén và bơm nước, đoạn nối mềm bằng silicone được thêm vào hai đầu, đồng thời sử dụng kẹp ống có đệm cao su để giảm tiếng ồn truyền do rung động xuống 15 dB.

III. Tuân thủ và Khả năng thích ứng: Đáp ứng các yêu cầu về chính sách và tình huống
Tuân thủ quy định: Vật liệu đạt tiêu chuẩn ROHS 2.0, AH và các chứng nhận bảo vệ môi trường khác. Tốc độ rò rỉ chất làm lạnh tuân thủ theo GB18352.6-2016 (Trung Quốc) và EUN0640/2009 (EU). Chống cháy: Với các ống dẫn khí đi qua các khu vực ngăn cháy, được bọc bằng tấm bông khoáng chống cháy (giới hạn chịu nước 2 giờ), đáp ứng tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy GB50166-2019.
Khả năng thích ứng đa tình huống: Đối với các mẫu xe ở khu vực lạnh, lớp bông cách nhiệt (độ dẫn nhiệt < 0,03 W/(m·K)) được thêm vào lớp ngoài của ống dẫn khí. Đối với các bố trí không gian khác nhau trên xe thương mại và xe chở khách, các ống dẫn khí linh hoạt (góc uốn > 90°) được sử dụng để thích nghi với môi trường lắp đặt phức tạp
Thành tựu: Kết quả Dự án mới về Ống dẫn gió cho Xe chạy điện
Dự án này, tập trung vào các mục tiêu cốt lõi là "nâng cấp hiệu suất, giảm trọng lượng và tính thông minh", đã thực hiện nghiên cứu và phát triển dựa trên các điểm bất cập về chức năng và yêu cầu kỹ thuật của ống dẫn gió cho xe năng lượng mới. Dự án cuối cùng đã đạt được những kết quả đa chiều có thể đáp ứng nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả xe chở khách và xe thương mại, cũng như các môi trường nhiệt độ thấp và nhiệt độ bình thường. Các thành tựu cụ thể như sau:

1. Kết quả ứng dụng dự án
Phạm vi phủ sóng thích ứng với mẫu xe
Các kết quả của dự án đã được sản xuất hàng loạt và áp dụng cho 3 mẫu xe chở khách thuần điện (phân khúc A0 và phân khúc A) và 2 mẫu xe thương mại điện (xe tải nhẹ và xe MV). Ngoài ra, đối với các khu vực có khí hậu lạnh sâu (Đông Bắc và Tây Bắc), các ống dẫn gió cách nhiệt (có lớp ngoài là vật liệu cách nhiệt dạng aerogel, độ dẫn nhiệt 0,025 W/(m·K)) đã được phát triển. Trong điều kiện môi trường -30°C, hiệu suất sưởi ấm của hệ thống bơm nhiệt đã tăng 20%.
Tối ưu hóa Sản xuất và Chi phí
Bằng cách áp dụng quy trình "thổi ép + lắp ráp trước theo mô-đun", số bước sản xuất ống dẫn gió đã giảm từ 12 xuống còn 6 bước, thời gian sản xuất mỗi sản phẩm giảm từ 45 phút xuống còn 18 phút, làm tăng năng lực dây chuyền sản xuất lên 150%. Thông qua việc nội địa hóa vật liệu và tối ưu hóa quy trình, chi phí sản phẩm của dự án đã giảm 35% so với các sản phẩm tương tự nhập khẩu, thể hiện rõ lợi thế cao về tỷ lệ chất lượng/giá thành.

2. Đạt được Chứng nhận và Tuân thủ
Toàn bộ dòng sản phẩm dự án đã vượt qua nhiều chứng nhận và kiểm tra có thẩm quyền, bao gồm:
Chứng nhận Môi trường: RoHS 2.0, REACH (197 chất gây hại), GB/T27630-2021 (chất lượng không khí bên trong xe);
Kiểm tra Hiệu suất: ISO 16232 (khả năng chịu dầu của các bộ phận ô tô), GB50166-2019 (chống cháy, giới hạn chịu lửa 2,5 giờ);
Kiểm tra Độ tin cậy: 100.000 chu kỳ nóng lạnh (-40°C đến 120°C), thử nghiệm rung động xe 5.000 km, với tỷ lệ lỗi sản phẩm ≤0,3%.

Quy trình Hỗ trợ Kỹ thuật
Sơ đồ minh họa các bước hợp tác.:
Trao đổi nhu cầu → Thiết kế mô hình 3D → Thiết kế khuôn → Sản xuất mẫu → Sản xuất hàng loạt → Giao hàng xuất khẩu

Khả năng Thích ứng Ngành nghề Đa lĩnh vực

image.pngimage.pngimage.pngimage.pngimage.pngimage.png

Nông nghiệp, y tế, logistics, bảo vệ môi trường, xây dựng, đồ chơi, năng lượng mới, v.v.

Ngành công nghiệp đóng gói: Bao gồm bao bì cho thực phẩm và đồ uống như chai nước khoáng, chai đồ uống, chai dầu ăn, bao bì cho mỹ phẩm như chai lotion, hũ kem, chai nước hoa, cũng như bao bì cho dược phẩm như chai thuốc và hũ thuốc.

Ngành công nghiệp ô tô: Bao gồm các thùng nhiên liệu bằng nhựa, ống dẫn khí và ống thông gió cho hệ thống điều hòa không khí và hệ thống thông gió của ô tô, cũng như các bộ phận nội thất như tấm cửa, bảng điều khiển, và tay vịn ghế.


Ngành công nghiệp thiết bị gia dụng: Bao gồm vỏ thiết bị như vỏ máy giặt, vỏ tủ lạnh, vỏ máy điều hòa, cũng như các bộ phận và phụ kiện như bình chứa nước của máy giặt, hộp đựng của tủ lạnh, và tấm dẫn gió của máy điều hòa.

Ngành công nghiệp đồ chơi: Bao gồm các đồ chơi bằng nhựa như xe đồ chơi, máy bay đồ chơi, búp bê đồ chơi, cũng như các mô hình như mô hình nhà, mô hình máy bay, và trò chơi xếp hình.

Ngành công nghiệp xây dựng: Bao gồm các loại ống nhựa như ống thoát nước, ống cấp nước và ống thông gió, cũng như các vật liệu trang trí như trần nhựa, tấm ốp tường nhựa và sàn nhựa.

Ngành công nghiệp bảo vệ môi trường: Bao gồm các thùng chứa môi trường như thùng rác và thùng tái chế, cũng như các thiết bị môi trường như thiết bị xử lý nước thải và thiết bị làm sạch không khí.

Kêu gọi Hành động (CTA)
“Nói chuyện với Đội Kỹ thuật của Chúng tôi” hoặc “Bắt đầu Dự án của Bạn Ngay hôm nay”

Trước

Không có

Tất cả

Giải pháp ép phun tùy chỉnh cho các thùng nước nhựa

Tiếp
Sản phẩm đề xuất

Tìm Kiếm Liên Quan